Attributes | Values |
---|
rdf:type
| |
description
| - çikliste (sq)
- Vietnami jalgrattur (et)
- ciclista vietnamita (ca)
- ciclista vietnamita (gl)
- ciclista vietnamita (it)
- ciclista vietnamita (pt)
- txirrindulari vietnamdarra (eu)
- coureuse cycliste vietnamienne (fr)
- ciclista vietnamita (es)
- ভিয়েতনামি সাইক্লিস্ট (bn)
- Vietnamese cyclist (en)
- Vietnamese wielrenster (nl)
- ciclista vietnamina (ast)
- ciclistă vietnameză (ro)
- vietnamesische Radsportlerin (de)
- вьетнамская велогонщица (ru)
- רוכבת אופניים וייטנאמית (he)
- درّاجة طريق فيتنامية (ar)
- 越南女子單車選手 (zh-hant)
|
rdfs:label
| - Nguyen Thi That (sq)
- Nguyễn Thị Thật (de)
- Nguyễn Thị Thật (en)
- Nguyễn Thị Thật (fr)
- Nguyễn Thị Thật (ga)
- Nguyễn Thị Thật (it)
- Nguyễn Thị Thật (pt)
- Nguyễn Thị Thật (en-ca)
- Nguyễn Thị Thật (en-gb)
- Nguyễn Thị Thật (pt-br)
- Thi That Nguyen (es)
- Thi That Nguyen (nl)
- Thi That Nguyen (ast)
- Нгуен Тхи Тат (ru)
- نجوين ثى ثات (arz)
- 阮氏實 (zh)
- 阮氏實 (zh-hant)
|
skos:prefLabel
| - Nguyen Thi That (sq)
- Nguyễn Thị Thật (de)
- Nguyễn Thị Thật (en)
- Nguyễn Thị Thật (fr)
- Nguyễn Thị Thật (ga)
- Nguyễn Thị Thật (it)
- Nguyễn Thị Thật (pt)
- Nguyễn Thị Thật (en-ca)
- Nguyễn Thị Thật (en-gb)
- Nguyễn Thị Thật (pt-br)
- Thi That Nguyen (es)
- Thi That Nguyen (nl)
- Thi That Nguyen (ast)
- Нгуен Тхи Тат (ru)
- نجوين ثى ثات (arz)
- 阮氏實 (zh)
- 阮氏實 (zh-hant)
|
name
| - Nguyen Thi That (sq)
- Nguyễn Thị Thật (de)
- Nguyễn Thị Thật (en)
- Nguyễn Thị Thật (fr)
- Nguyễn Thị Thật (ga)
- Nguyễn Thị Thật (it)
- Nguyễn Thị Thật (pt)
- Nguyễn Thị Thật (en-ca)
- Nguyễn Thị Thật (en-gb)
- Nguyễn Thị Thật (pt-br)
- Thi That Nguyen (es)
- Thi That Nguyen (nl)
- Thi That Nguyen (ast)
- Нгуен Тхи Тат (ru)
- نجوين ثى ثات (arz)
- 阮氏實 (zh)
- 阮氏實 (zh-hant)
|
sport
| |
sport
| |
UCI rider ID
| |
Cycling Archives cyclist ID
| |
ProCyclingStats cyclist ID
| |
CQ Ranking female cyclist ID
| |
UCI rider ID
| |
Cycling Archives cyclist ID
| |
ProCyclingStats cyclist ID
| |
CQ Ranking female cyclist ID
| |
image
| |
instance of
| |
image
| |
instance of
| |
Google Knowledge Graph ID
| |
Google Knowledge Graph ID
| |
Google Knowledge Graph ID
| |
member of sports team
| |
member of sports team
| |
skos:altLabel
| - Nguyen Thi That (en)
- Nguyen Thi That (nl)
- Thi That Nguyen (en)
- Thi That Nguyen (fr)
- Thật Nguyễn Thị (en)
- Thị Thật Nguyễn (es)
|